Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoặc kép


[ngoặc kép]
inverted commas; quotation marks; quotes
Lạm dụng ngoặc kép
To use too many quotation marks
Äặt má»™t từ trong ngoặc kép
To put a word in inverted commas/in quotation marks
Mở / đóng ngoặc kép
To open/close inverted commas; To open/close quotation marks



Quotation marks, quotes, inverted commans
Äể má»™t câu trích dẫn vào ngoặc kép To put a quotation between quotation marks


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.